Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 31-01-2021 - Cập nhật lúc 04:25 17/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 31-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 04:25 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 25 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,108.00 17,363.00 17,966.00
Đô la Canada CAD 17,542.00 17,648.00 18,206
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,381 25,535 26,339
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,518.00 3,621.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,684.89 3,823.30
Euro EUR 27,620 27,730 28,110
Bảng Anh GBP 30,832 31,136 32,110
Đô la Hồng Kông HKD 2,897.00 2,912.00 3,047.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 315.11 327.47
Yên Nhật JPY 215.85 216.28 225.28
Won Hàn Quốc KRW 17.85 19.84 21.73
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,988 78,970
Kip Lào LAK 0.00 2.28 2.73
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,631.17 5,749.92
Krone Na Uy NOK 0.00 2,618.08 2,727.30
Ðô la New Zealand NZD 16,309.00 16,392.00 16,679.00
Rúp Nga RUB 0.00 301.97 336.49
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,131.74 6,372.37
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,701.97 2,814.70
Đô la Singapore SGD 16,960.00 17,074.00 17,677.00
Bạc Thái THB 743.00 743.00 797.00
Đô la Đài Loan TWD 744.91 0.00 843.69
Đô la Mỹ USD 22,913 22,933 23,138

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 04:25 17/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021